Ý nghĩa của từ đổi chác là gì:
đổi chác nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ đổi chác. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đổi chác mình

1

0 Thumbs up   2 Thumbs down

đổi chác


đgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổi chác". Những từ có chứa "đổi chác": . đổi chác giá trị đổi chác [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   2 Thumbs down

đổi chác


đổi cái này để lấy cái khác .ví dụ:đổi chác hàng hóa .trong đó đổi chác la từ ghép đẳng lập
duy thi197676 - 2013-10-01

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

đổi chác


đổi cái mình có để lấy cái người khác có (nói khái quát) đổi chác hàng hoá
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

đổi chác


nimināti (ni + mā + nā)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   3 Thumbs down

đổi chác


Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung. | : '''''Đổi chác''' hàng hóa.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

6

0 Thumbs up   3 Thumbs down

đổi chác


đgt. Đổi để lấy cái khác, theo sự thỏa thuận nói chung: đổi chác hàng hóa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< đổ máu độc hại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa